Kết quả tra cứu ngữ pháp của いよわ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
終わる
Làm... xong
N3
Cảm thán
いいよ
Được rồi, không nói nữa
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là