Kết quả tra cứu ngữ pháp của いりやね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
やすい
Dễ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa