Kết quả tra cứu ngữ pháp của いるか座の恒星の一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện