Kết quả tra cứu ngữ pháp của いれあげる
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì