Kết quả tra cứu ngữ pháp của いれかえる
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng