Kết quả tra cứu ngữ pháp của いれき
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...