Kết quả tra cứu ngữ pháp của いれちえ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn