Kết quả tra cứu ngữ pháp của いろぐろ
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...