Kết quả tra cứu ngữ pháp của いろはめる
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...