Kết quả tra cứu ngữ pháp của いろをぬる
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...