Kết quả tra cứu ngữ pháp của いわい東農業協同組合
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わけではない
Không hẳn là