Kết quả tra cứu ngữ pháp của いわき中央インターチェンジ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
わざわざ
Cất công
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất