Kết quả tra cứu ngữ pháp của いわき市民コミュニティ放送
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...