Kết quả tra cứu ngữ pháp của いわさきちひろ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả