Kết quả tra cứu ngữ pháp của いわみざわ農業協同組合
N3
わざわざ
Cất công
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N4
終わる
Làm... xong
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
かなわない
Không thể chịu được