Kết quả tra cứu ngữ pháp của いわみちさくら
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)