Kết quả tra cứu ngữ pháp của いわみ型巡視船
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N3
わざわざ
Cất công
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ