Kết quả tra cứu ngữ pháp của いんいんたる
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật