Kết quả tra cứu ngữ pháp của いんいんと
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...