Kết quả tra cứu ngữ pháp của いんらん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia