Kết quả tra cứu ngữ pháp của い・に・し・え
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu