Kết quả tra cứu ngữ pháp của うえきバラ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
べき
Phải/Nên...