Kết quả tra cứu ngữ pháp của うえこみ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...