Kết quả tra cứu ngữ pháp của うえたに夫婦
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã