Kết quả tra cứu ngữ pháp của うえちゃんの花の土曜日おっかけラジオ
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ