Kết quả tra cứu ngữ pháp của うえむらちか
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...