Kết quả tra cứu ngữ pháp của うおなてれぴん
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Ngạc nhiên
なんて (いう)~だ
quá cừ, quá quắt, quá mức chịu đựng