Kết quả tra cứu ngữ pháp của うきしま (掃海艇・2代)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)