Kết quả tra cứu ngữ pháp của うけあう
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…