Kết quả tra cứu ngữ pháp của うさぎのモフィ
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như