Kết quả tra cứu ngữ pháp của うしみつどき
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N5
どうして
Tại sao
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được