Kết quả tra cứu ngữ pháp của うしろゆびさされ組 (曲)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho