Kết quả tra cứu ngữ pháp của うすいたかやす
N4
やすい
Dễ...
N5
たいです
Muốn
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?