Kết quả tra cứu ngữ pháp của うすきみわるい
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
みえる
Trông như