Kết quả tra cứu ngữ pháp của うずしお (潜水艦・2代)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời