Kết quả tra cứu ngữ pháp của うずしお型潜水艦
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là