Kết quả tra cứu ngữ pháp của うずまき (漫画)
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào