Kết quả tra cứu ngữ pháp của うそ×モテ 〜うそんこモテモテーション〜
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N4
そうだ
Nghe nói
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là