Kết quả tra cứu ngữ pháp của うそつき (古内東子の曲)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
そうにない/そうもない
Khó mà