Kết quả tra cứu ngữ pháp của うたかたの恋 (バレエ)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...