Kết quả tra cứu ngữ pháp của うたごえ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ