Kết quả tra cứu ngữ pháp của うたごえ (今井絵理子のアルバム)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như