Kết quả tra cứu ngữ pháp của うたたねひろゆき
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…たら…だろう
Phải chi ..., giá mà ..., nếu ... thì chắc ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...