Kết quả tra cứu ngữ pháp của うたた寝音
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...