Kết quả tra cứu ngữ pháp của うたなび!
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...