Kết quả tra cứu ngữ pháp của うたのえほん
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
ほうがいい
Nên/Không nên