Kết quả tra cứu ngữ pháp của うたのおにいさん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Đánh giá
たいへん
Rất