Kết quả tra cứu ngữ pháp của うたのなる木
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N3
ようになる
Trở nên
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào