Kết quả tra cứu ngữ pháp của うた髑髏 -劇団☆新感線劇中歌集-
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao