Kết quả tra cứu ngữ pháp của うちいる
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...